TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kẹp thủy lực

kẹp thủy lực

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

kẹp thủy lực

Hydraulic clamping

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

kẹp thủy lực

Spannen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

hydraulisch

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hydraulischer Spannstock

Bàn kẹp thủy lực

Durch eine hydraulische Spannvorrichtung wird der Anpressdruck aufgebracht. Er beträgt in der Regel etwa 6 bar.

Một thiết bị kẹp thủy lực tạo sức ép khoảng 6 bar lên băng thép.

Der Zylinder einer hydraulischen Spannvorrichtung wird mit 25 bar Druck beaufschlagt, der Gesamtwirkungsgrad h der Anlage liegt bei 90 % (Bild 3).

Một xi lanh của gá kẹp thủy lực chịu áp suất 25 bar, hiệu suất tổng thể q của hệ thống là 90% (Hình 3).

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Spannen,hydraulisch

[VI] kẹp thủy lực

[EN] Hydraulic clamping