Việt
kẻ gian hùng
kẻ mưu mô xảo quyệt
kẻ bày mưu tính kế
Đức
Rankeschmied
Rankeschmied /der (geh. veraltend)/
kẻ gian hùng; kẻ mưu mô xảo quyệt; kẻ bày mưu tính kế;