TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kẻ bại

kẻ bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người thua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người kém hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kẻ bại

Unterlegene

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterlegene /der u. die; -n, -n/

kẻ bại; người thua; người kém hơn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterlegene /m, f -n, -n/

kẻ bại, người thua.