Việt
kẻ đào ngũ
kẻ chạy sang hàng ngũ địch
Đức
Deserteur
Deserteur /[dezer't0:r], der; -s, -e/
kẻ đào ngũ; kẻ chạy sang hàng ngũ địch (Fahnen flüchtiger, Überläufer);