Việt
kẻ ghét người .
kẻ ghét người
kẻ ghét đời
Đức
Menschenfeind
Misanthrop
Misanthrop /[mizan'tro:p], der; -en, -en (bildungsspr.)/
kẻ ghét người (Menschen feind);
Menschenfeind /der/
kẻ ghét người; kẻ ghét đời (Misanthrop);
Menschenfeind /m -(e)s, -e/
kẻ ghét người [ghét đỏi, chán đòi, yếm thé].