Việt
kẻ hay sinh sự
kẻ hay gây chuyện.
kẻ hay gây chuyện
Đức
Radaumacher
Radaumacher /der/
(từ lóng, ý khinh thường) kẻ hay sinh sự; kẻ hay gây chuyện;
Radaumacher /m-s, =/
kẻ hay sinh sự, kẻ hay gây chuyện.