Việt
kẻ tàn ấc
kẻ hiểm độc
kẻ độc ác
tên tội phạm
Đức
Bösewicht
Bösewicht /der; -[e]s, -er, auch, österr. nur/
(veraltend) kẻ tàn ấc; kẻ hiểm độc; kẻ độc ác; tên tội phạm (böser Mensch, Schuft, Verbrecher);