Việt
cây thịt
đồ mặt nạc đóm dày
kẻ ngu si đần độn
Đức
Strohköpf
Strohköpf /m -(e)s, -köpfe (đùa)/
cây thịt, đồ mặt nạc đóm dày, kẻ ngu si đần độn; Stroh