Việt
kẻ vô gia cư
người sống lang thang
Đức
Gammler
Pan- nerbruder
Panner
Stadtstreicher
Bettler
hauslos
obdachtlos
Tippelbruder
Tippelbruder /[’tipal-], der/
(đùa) kẻ vô gia cư; người sống lang thang (Landstreicher);
Gammler(in) m(f), Pan- nerbruder m, Panner m, Stadtstreicher m; Bettler(in) m(f), hauslos, obdachtlos