Việt
kế hoạch xây dựng
kế hoạch canh tác
Đức
Bebauungsplan
den Bebau ungsplan einsehen
xem xét kế hoạch xây dựng. Bé.bé [be be:], das
-s, -s (Schweiz.)
trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ (kleines Kind).
Bebauungsplan /der/
kế hoạch xây dựng; kế hoạch canh tác;
xem xét kế hoạch xây dựng. Bé.bé [be be:], das : den Bebau ungsplan einsehen trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ (kleines Kind). : -s, -s (Schweiz.)