Việt
kế hoạch khai thác
định múc sản xuất
Đức
Aufbringungsplan
Abbausou
Aufbringungsplan /m -(e)s, -plâne/
kế hoạch khai thác; -
Abbausou /n = u -s (mỏ)/
định múc sản xuất, kế hoạch khai thác; -