Việt
kế hoạch kiểm tra
kế hoạch kiểm toán
lịch kiểm tra và thử nghiệm
Anh
audit plan
inspection and test schedule
inspection plan
Đức
Auditpian
Prüfplan
Auditpian /m/CH_LƯỢNG/
[EN] audit plan
[VI] kế hoạch kiểm tra, kế hoạch kiểm toán
Prüfplan /m/CH_LƯỢNG/
[EN] inspection and test schedule, inspection plan
[VI] lịch kiểm tra và thử nghiệm, kế hoạch kiểm tra