Việt
kết cấu khối
kết cấu mođun
kết cấu thống nhát
Anh
modular construction
unit construction
unitized construction
Đức
Baukastenbauweise
Aufbau: Der doppelwandige Zylinderblock wird von Kühlkanälen durchzogen.
Kết cấu: Khối xi lanh có hai vách được bố trí với những đường làm mát (kênh dẫn chất lỏng làm mát).
kết cấu khối, kết cấu thống nhát
Baukastenbauweise /f/CNSX/
[EN] modular construction, unit construction
[VI] kết cấu mođun, kết cấu khối