TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kết cấu khối

kết cấu khối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kết cấu mođun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kết cấu thống nhát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

kết cấu khối

modular construction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unit construction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unitized construction

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

kết cấu khối

Baukastenbauweise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aufbau: Der doppelwandige Zylinderblock wird von Kühlkanälen durchzogen.

Kết cấu: Khối xi lanh có hai vách được bố trí với những đường làm mát (kênh dẫn chất lỏng làm mát).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

unitized construction

kết cấu khối, kết cấu thống nhát

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Baukastenbauweise /f/CNSX/

[EN] modular construction, unit construction

[VI] kết cấu mođun, kết cấu khối