Việt
Kết nối bằng vật liệu
Anh
Material-based connection
Material-based connections
joints
self-substance
adhesive joints
Metallurgical and adhesive joints
Đức
Stoffschlüssige Verbindung
Stoffschlüssige Verbindungen
Verbindungen
stoffschlüssige
Stoffschluss-Verbindungen
Die stoffschlüssigen Verbindungen sind dicht und wenig korrosionsanfällig, weil stofffremde Verbinder (z. B. Kleber) oder Dichtungen vermieden werden.
Các kết nối bằng vật liệu đều kín và khó bị ăn mòn vì không dùng vật liệu lạ (thí dụ keo dán) hoặc gioăng.
Stoffschlüssige Verbindungen sind z.B.
Các kết nối bằng vật liệu bao gồm:
Schweißverbindungen sind die am häufigsten verwendeten stoffschlüssigen Verbindungen.
Kết nối hàn là kết nối bằng vật liệu được sử dụng phổ biến nhất.
Die Abdichtung der Gaseinspritzdüsen erfolgt mithilfe einer stoffschlüssigen Schraubensicherung
Việc làm kín các vòi phun khí được thực hiện bằng các vít an toàn kết nối bằng vật liệu.
[VI] kết nối bằng vật liệu (hàn, hàn vảy, dán)
[EN] Metallurgical and adhesive joints
Verbindungen,stoffschlüssige
[EN] joints, self-substance, adhesive joints
[VI] Kết nối bằng vật liệu
[EN] Material-based connection
[EN] Material-based connections