TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kết nối cố định

kết nối cố định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

kết nối cố định

permanent connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Feste Verbindungen sind z.B.

Kết nối cố định (kết nối cứng) bao gồm:

2 Kupplungsscheiben sind parallel angeordnet.K1 ist drehfest mit der Vollwelle, K2 ist drehfest mit der Hohlwelle verbunden.

Hai đĩa ly hợp được bố trí song song; C1 được kết nối cố định với trục đặc, C2 được kết nối cố định với trục rỗng

Innenrotor. Er ist mit der Nockenwelle fest verbunden, die er relativ zum Außenrotor verdrehen kann.

Rotor trong được kết nối cố định với trục cam và có thể xoay trục này tương đối so với rotor ngoài.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Gute Positionierung und feste Verbindung.

:: Định vị tốt và kết nối cố định.

Starre Kupplungen werden zur Momentübertragung zwischen zwei fluchtenden Welleneingesetzt, die auch in axialer Richtung festmiteinander verbunden werden sollen.

 Ly hợp cứng được dùng để truyền momen xoắn giữa hai trục có tâm thẳng hàng, nghĩalà kết nối cố định với nhau theo hướng trục.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

permanent connection

kết nối cố định