TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kết nối vật lý

kết nối vật lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

kết nối vật lý

physical connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ihre Fäden werden nur durch physikalische Bindungen zusammengehalten.

Các sợi phân tử của chúng chỉ được kết nối vật lý.

Deshalb werden sie bei hohen Temperaturen schwächer und verschwinden schließlich ganz.

Vì thế kết nối vật lý trở nên yếu hơn ở nhiệt độ cao và cuối cùng biến mất hoàn toàn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

physical connection

kết nối vật lý