Việt
kịch điệu bộ
nhạc kịch câm.
diễn viên kịch điệu bộ.
Đức
Mimodrama
Mime
Mimodrama /n -s, -men (sân khấu)/
kịch điệu bộ, nhạc kịch câm.
Mime /m -n, -n/
1. kịch điệu bộ (cổ La mã, cổ Hy lạp); 2. diễn viên kịch điệu bộ.