TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kỳ nén

kỳ nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hành trình nén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kỳ nén

compression stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kỳ nén

Kompressionshub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei wird der Kraftstoff während des Verdichtungstaktes kurz vor dem Zündzeitpunkt in den Brennraum eingespritzt.

Theo đó, nhiên liệu được phun vào buồng đốt trong kỳ nén ngay trước thời điểm đánh lửa.

Es entweicht beim Kompressionstakt nur wenig Luft über ein zusätzliches Ventil in den Auslasskanal.

Trong chu kỳ nén chỉ có một ít không khí thoát qua một van phụ vào kênh xả.

Unter Mehrfachzündung versteht man, dass an einer Zündkerze am Ende des Verdichtungstaktes mehrmals hintereinander ein Funke erzeugt wird.

Với hệ thống đánh lửa nhiều lần, bugi tạo ra một chuỗi tia lửa điện liên tiếp vào cuối kỳ nén.

Das verdichtete Kraftstoff-Luft-Gemisch wird am Ende des Verdichtungstaktes durch eine Fremdzündanlage entzündet.

Hỗn hợp không khí – nhiên liệu bị nén và được hệ thống đánh lửa bên ngoài đốt cháy ở cuối kỳ nén.

Im Verdichtungstakt erfolgt eine zweite Einspritzung (Doppeleinspritzung) wodurch eine Zone mit fetterem Gemisch im Bereich um die Zündkerze entsteht.

Lần phun thứ hai xảy ra trong kỳ nén (phun kép) tạo ra một vùng hòa khí đậm ở xung quanh đầu bugi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kompressionshub /m/ÔTÔ/

[EN] compression stroke

[VI] hành trình nén, kỳ nén

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compression stroke

kỳ nén (động cơ)