FerientagFerien /[’fe:rian] (PL)/
sự nghĩ phép;
kỳ nghỉ phép (Urlaub);
Urlaub /der; -[e]s, -e/
kỳ nghỉ phép;
kỳ nghĩ thường niên;
một kỳ nghỉ ngắn : ein kurzer Urlaub đang nghỉ phép : im Urlaub sein đi nghỉ phép : in Urlaub gehen : von jmdm./etw.
Beurlaubung /die; -, -en/
sự cho nghỉ phép;
kỳ nghỉ phép (Urlaub);