TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kỳ tạo công

kỳ tạo công

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

kỳ tạo công

work cycle

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

kỳ tạo công

Arbeitstakt

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Parallelzylinder nennt man solche Zylinder, deren Kolben im Ablauf eines Arbeitsspiels um 360° Kurbelwinkel gegeneinander versetzt sind.

Xi lanh song song là những xi lanh mà piston của chúng trải qua một chu kỳ tạo công với góc trục khuỷu 360˚ đối diện nhau.

Mit dieser Energie des Schwungrades werden die „Leertakte“ und Totpunkte im Arbeitsspiel überwunden und Drehzahlschwankungen ausgeglichen.

Với năng lượng này của bánh đà, những “thì trống” và điểm chết trong chu kỳ tạo công được vượt qua và sự biến thiên tốc độ quay được cân bằng.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Arbeitstakt

[EN] work cycle

[VI] kỳ tạo công [của động cơ]