Việt
kỹ
Kĩ
E-Technik und Prozessleittechnik
Kỹ thuật điện và kỹ thuật điều khiển quá trình
Biotechnik und Gentechnik
Kỹ thuật sinh học và kỹ thuật di truyền
1 Biotechnik und Gentechnik
1 Kỹ thuật sinh học và kỹ thuật di truyền
Umsetzoder Einlegetechnik
Kỹ thuật biến đổi hoặc kỹ thuật cấy
:: Gasinjektionstechnik
:: Kỹ thuật thổi
Kỹ,Kĩ
nghề kỹ nghệ, kỹ sư, kỹ thuật, kỹ xảo; gái đĩ thõa, kỹ nữ, ca kỹ, kỹ viện; mất nhiều công kỹ càng, kỹ lưỡng, nhìn kỹ, ăn no ngủ kỹ.
- , … x. kĩ, kĩ càng, kĩ lưỡng, v.v.