Việt
Kỹ thuật dệt
côhg nghiệp dệt
Anh
textile machinery construction
Đức
Textilmaschinenbau
textil
Pháp
Génie textile
textil /(Adj.)/
(thuộc) côhg nghiệp dệt; kỹ thuật dệt;
[DE] Textilmaschinenbau
[EN] textile machinery construction
[FR] Génie textile
[VI] Kỹ thuật dệt