Việt
Kỹ thuật môi trường
công nghệ môi trường
Anh
Environmental engineering
environmental technology/engineering
Đức
Umwelttechnik
Umweltingenieurwesen
Pháp
Génie de l'environnement
Dazu zählen Anwendungen im Bereich der Umwelttechnik, wie die biologische Reinigung von Abwasser und Abluft.
Chúng bao gồm các ứng dụng trong lĩnh vực kỹ thuật môi trường, chẳng hạn như làm sạch nước thải và khí thải bằng phương pháp sinh học.
[EN] environmental technology/engineering
[VI] công nghệ môi trường, kỹ thuật môi trường
[DE] Umweltingenieurwesen
[EN] environmental engineering
[FR] Génie de l' environnement
[VI] Kỹ thuật môi trường
[EN] Environmental engineering