TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kỹ thuật phòng cháy

kỹ thuật phòng cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

kỹ thuật phòng cháy

 fire prevention

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In diesem Teil wird dieser Personenkreis mit der Durchführung von vorbeugenden brandschutz­ technischen Maßnahmen betraut.

Phần này ấn định cách thực hiện những biện pháp kỹ thuật phòng cháy cho nhóm người này.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire prevention

kỹ thuật phòng cháy