TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kỹ thuật xử lý

qui trình công nghệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỹ thuật chế tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỹ thuật xử lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kỹ thuật xử lý

Verfahrenstechnik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Besondere Vorbehandlungstechniken erfordern Schwimmbäder und Wellnessanlagen, da dies Großinvestitionen sind, deren Rentabilität oftmals erst nach Jahrzehnten erreicht wird.

Các kỹ thuật xử lý trước đặc biệt dùng cho hồ bơi, spa... đòi hỏi chi phí đầu tư cao, mà hiệu quả kinh tế thường phải rất nhiều năm sau mới đạt được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verfahrenstechnik /die (o. PL)/

qui trình công nghệ; kỹ thuật chế tạo; kỹ thuật xử lý;