Việt
keo ưa nước
vật ưa nước
keo háo nước
Anh
hydrophilic colloid
hydrophile
water-retaining
lyophile colloid
keo háo nước, keo ưa nước
hydrophilic colloid, water-retaining /xây dựng/
vật ưa nước, keo ưa nước