TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

keo cứng nguội

keo cứng nguội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất dính đông cứng nguội

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

keo rắn nguội

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

keo cứng nguội

cold setting adhesive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cold setting adhesive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

keo cứng nguội

kaltabbindender Klebstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kaltabbindender Klebstoff /m/C_DẺO/

[EN] cold setting adhesive

[VI] chất dính đông cứng nguội, keo cứng nguội, keo rắn nguội

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cold setting adhesive /cơ khí & công trình/

keo cứng nguội

cold setting adhesive

keo cứng nguội