TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

keo màu

keo màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơn dính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơn keo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

keo màu

Leimfarbe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Menge des benötigten Harzansatzes für eine Lage: Versiegelung = beschichtete Fläche · 300 g/m2 Versiegelungsharz + 5% Farbpaste von der errechneten Harzmenge

Lượng keo cần thiết cho mỗi lớp: Niêm kín = diện tích cần phủ · 300 g/m2 keo + 5% keo màu loại sệt, tính theo thành phần keo nhựa

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leimfarbe /í =, -n/

í =, keo màu, sơn dính, sơn keo.