TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

keo nhựa

keo nhựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

keo nhựa

resin adhesive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Harzmischung

Hỗn hợp keo nhựa

:: Matrixharz injizieren

:: Phun keo nhựa nền

Harzinjektionsverfahren

Phương pháp phun keo nhựa

570 Harzinjektionsverfahren

570 Phương pháp phun keo nhựa

16.9.5 Harzinjektionsverfahren

16.9.5 Phương pháp phun keo nhựa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resin adhesive

keo nhựa (cây)

resin adhesive, sap /xây dựng/

keo nhựa (cây)