Việt
khác hình
dị hình
tha hình
Anh
heteromorphic
allothimorphic
alltriomorphic
Eine Batch-off-Anlage (Bilder 1 und 2), in der Funktion einer Fellabnahme-Maschine, kann das vom Walzwerk kommende Fell sofort übernehmen.
Một thiết bị batch-off khác (Hình 1 và 2), thiết bị chức năng của một máy bóc dỡ tấm cao su, có thể tiếp nhậnngay các tấm cao su đến từ hệ thống trục lăn.
Alle Lebewesen enthalten Stickstoff in ihren Aminosäuren, Proteinen, Nukleinsäuren und anderen Biomolekülen (Bild 1, nachfolgende Seite).
Tất cả mọi sinh vật đều chứa nitơ trong amino acid, protein, nucleic acid và các phân tử sinh học khác (Hình 1, trang kế tiếp).
In seinem Einzugsbereich liegen neben großen Städten und Kraftwerken auch zahlreiche Betriebe der chemisch-pharmazeutischen Industrie und anderer Industriezweige (Bild 1).
Trong lưu vực của nó, ngoài những thành phố lớn và những nhà máy điện ra còn có rất nhiều xí nghiệp thuộc ngành hóa - dược và những ngành công nghiệp khác (Hình 1).
Folgefahrt (Bild 1).
Chạy sau xe khác (Hình 1).
Im Querstromkühler strömt die Kühlflüssigkeit horizontal von einer Seite zur anderen (Bild 1).
Trong bộ tản nhiệt chảy ngang, chất lỏng làm mát chảy ngang từ phía này sang phía khác (Hình 1).
khác hình, dị hình
tha hình, khác hình