TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khâu chịu nén

khâu chịu nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chanh chịu nén

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thanh chịu nén

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

khâu chịu nén

compression link

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 compression link

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

compression link

khâu chịu nén; thanh chịu nén

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

compression link

khâu chịu nén; chanh chịu nén

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compression link

khâu chịu nén

 compression link /hóa học & vật liệu/

khâu chịu nén