TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khâu sấy khô

khâu sấy khô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

khâu sấy khô

dryer section

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 dryer section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

khâu sấy khô

Trockenpartie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für eine einwandfreie Imprägnierung ist der Trockenvorgang sehr wichtig, da gleichzeitig zwei Vorgänge, wie oben beschrieben, ablaufen.

Khâu sấy khô rất quan trọng đối với sự ngâm tẩm hoàn hảo bởi vì hai tiến trình tiến hành cùng lúc như đã trình bày ở trên.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dryer section

khâu sấy khô

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trockenpartie /f/GIẤY/

[EN] dryer section

[VI] khâu sấy khô