TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí áp kí

khí áp kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khí quyển áp kí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy ghi khí áp aneroid ~ khí áp ký hộp mercury ~ khí áp ký thuỷ ngân photographic ~ khí áp ký chụp ảnh siphon ~ khí áp ký sifon weight ~ khí áp ký trọng lực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

khí áp kí

barograph

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

khí áp kí

maschineschreiber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Luftdruckschreiber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

barograph

khí áp kí, máy ghi khí áp aneroid ~ khí áp ký hộp mercury ~ khí áp ký thuỷ ngân photographic ~ khí áp ký chụp ảnh siphon ~ khí áp ký sifon weight ~ khí áp ký trọng lực

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

maschineschreiber /m -s, =/

khí áp kí; maschine

Luftdruckschreiber /m -s, =/

khí áp kí, khí quyển áp kí.