Việt
khí cụ đo kiểm tra
dụng cụ đo kiêm tra
dụng cụ đo hiệu chỉnh
dụng cụ đo thử nghiệm
Anh
control tool
calibration instrument
checking instrument
testing instrument
Đức
Prüfinstrument
Prüfinstrument /nt/TH_BỊ/
[EN] calibration instrument, checking instrument, testing instrument
[VI] dụng cụ đo hiệu chỉnh, khí cụ đo kiểm tra, dụng cụ đo thử nghiệm
dụng cụ đo kiêm tra; khí cụ đo kiểm tra