TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí carbonic

Khí carbonic

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

carbon dioxide <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

khí carbonic

carbon dioxide

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

khí carbonic

Kohlendioxid

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kohlenstoffdioxid

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Methananteil liegt je nach Förderregion bei 80 bis 99 %. Der Rest besteht aus Kohlendioxid, Stickstoff und minderwertigen Kohlenwasserstoffen.

Tùy vào khu vực khai thác, hàm lượng methan trong khoảng 80 % đến 99 %, còn lại là khí carbonic, nitơ và hydrocarbon chất lượng thấp.

Der Treibstoff wird in Gas umgewandelt (hauptsächlich Stickstoff und Kohlendioxid) das durch einen Filter in den Airbag gelangt und diesen füllt.

Chất nổ được chuyển thành khí (chủ yếu là khí nitơ và khí carbonic) và được đưa qua bộ lọc vào làm đầy túi khí.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein Beispiel dafür ist das Kohlendioxid.

Một thí dụ của chất tạo bọt này là khí carbonic CO2.

Dieeingesetzten Treibmittel sind ebenfalls Pentanoder das bei der Reaktion in der Gegenwartvon Wasser entstehende Kohlendioxid. 

Chất nổi tạo xốp cũng là pentanhoặc khí carbonic sinh ra trong phản ứng vớisự hiện diện của nước.

Methanmoleküle ziehen sich gegenseitig nicht an. Weitere Beispiele: Kohlendioxid, Kohlenwasserstoffe, Fette,

Các phân tử methan không hút lẫn nhau.Các ví dụ khác là: khí carbonic (CO2), hydrocarbon, các chất béo, các chất dầu.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kohlenstoffdioxid

[EN] carbon dioxide

[VI] khí carbonic, carbon dioxide < h>

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kohlendioxid

[EN] carbon dioxide

[VI] Khí carbonic