TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

carbon dioxide

cacbon đioxit

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Khí carbonic

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

đioxit cacbon

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Carbon dioxide

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

CO2

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Cacbon dioxit

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Carbon dioxid

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

carbon dioxide <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

axit cacbonic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

carbon dioxide

Carbon dioxide

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carbonic acid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
carbon dioxide :

Carbon dioxide :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
radioactive carbon dioxide

14CO2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radioactive carbon dioxide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

carbon dioxide

Kohlendioxid

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohlenstoffdioxid

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohlensäure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

KohIendioxid

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Kohlendioxyd

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kohlensäureanhydrid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
carbon dioxide :

Kohlendioxid :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
radioactive carbon dioxide

14CO2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radioaktives Kohlendioxid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

carbon dioxide :

Gaz carbonique :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
carbon dioxide

anhydride carbonique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dioxyde de carbone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gaz carbonique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
radioactive carbon dioxide

14CO2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dioxyde de carbone radioactif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carbon dioxide

cacbon đioxit

carbon dioxide

đioxit cacbon

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Carbon dioxide

Carbon dioxide

CO2. Khí không màu, không mùi xuất hiện trong quá trình ôxy hoá các hợp chất chứa carbon, có khả năng hoà tan cao trong nước, độc đối với cá ở mức 20 ppm, mức độ độc tăng lên khi hàm lượng ôxy hoà tan thấp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohlendioxid /nt/HOÁ, Đ_TỬ, THAN, CT_MÁY, ÔNMT/

[EN] carbon dioxide

[VI] cacbon đioxit

Kohlenstoffdioxid /nt/HOÁ/

[EN] carbon dioxide

[VI] cacbon đioxit

Kohlensäure /f/CNSX/

[EN] carbon dioxide, carbonic acid

[VI] cacbon đioxit, axit cacbonic

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carbon dioxide /ENVIR,FOOD,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kohlendioxid; Kohlendioxid; Kohlendioxyd; Kohlensäure; Kohlensäureanhydrid

[EN] carbon dioxide

[FR] anhydride carbonique; dioxyde de carbone; gaz carbonique

14CO2,radioactive carbon dioxide /INDUSTRY-CHEM/

[DE] 14CO2; radioaktives Kohlendioxid

[EN] 14CO2; radioactive carbon dioxide

[FR] 14CO2; dioxyde de carbone radioactif

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kohlendioxid

carbon dioxide (CO2)

Kohlendioxid

carbon dioxide

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kohlendioxid

[EN] carbon dioxide

[VI] carbon dioxide < h>

Kohlenstoffdioxid

[EN] carbon dioxide

[VI] khí carbonic, carbon dioxide < h>

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

carbon dioxide

điôxit cácbon, khí cácbonnic Là chất khí không màu, không mùi, không bắt cháy, ký hiệu là CO2 và thường được dùng làm chất dập cháy trên máy bay.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

KohIendioxid

[EN] carbon dioxide

[VI] Carbon dioxid (CO2)

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Kohlenstoffdioxid

[EN] Carbon dioxide

[VI] Carbon dioxide

Tự điển Dầu Khí

carbon dioxide

['kɑ:bən dai'ɔksaid]

o   đioxit cacbon

Loại khí không màu, không mùi vị, có công thức hoá học là CO2, có trọng lượng phân tử là 44, 1 sôi ở - 109, 3 độ F, có nhiệt độ tới hạn là 87, 9 độ F và có tỷ trọng ở 60 độ F là 0, 827. Gặp trong khí tự nhiên dưới dạng khí tương đối trơ, trong các bể chứa hầu như chỉ có đioxit cacbon thuần ở dưới đất và với lượng nhỏ trong không khí.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kohlendioxid

[EN] carbon dioxide

[VI] Khí carbonic

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Kohlendioxid

[VI] cacbon đioxit

[EN] carbon dioxide

Từ điển Polymer Anh-Đức

carbon dioxide

Kohlendioxid

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Carbon dioxide

Cacbon dioxit

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Carbon dioxide

[DE] Kohlendioxid

[EN] Carbon dioxide

[VI] CO2

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Carbon dioxide :

[EN] Carbon dioxide :

[FR] Gaz carbonique :

[DE] Kohlendioxid :

[VI] một khí không màu sắc tạo ra từ chuyển hóa của đường và mỡ, và được chuyên chở như một chất phế thải đến phổi để thở ra ngoài không khí. Công thức hóa học là CO2.