TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

axit cacbonic

axit cacbonic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cacbon đioxit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

axit cacbonic

carbonic acid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 carbon dioxide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carbonic acid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carbon dioxide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

axit cacbonic

Kohlensäure

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohlensaure

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kohlensauer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit Kohlen gesättigt

có ga, có chất khí; -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohlensäure /f/CNSX/

[EN] carbon dioxide, carbonic acid

[VI] cacbon đioxit, axit cacbonic

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kohlensauer /(Adj.) (Chemie)/

(thuộc, có) axit cacbonic;

Kohlensäure /die/

axit cacbonic;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kohlensaure /f = (hóa)/

axit cacbonic; mit Kohlen gesättigt có ga, có chất khí; -

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carbonic acid /hóa học & vật liệu/

axit cacbonic

 carbon dioxide /hóa học & vật liệu/

axit cacbonic

carbonic acid

axit cacbonic

 carbon dioxide, carbonic acid

axit cacbonic