Anh
Carbon dioxide :
carbon dioxide
Đức
Kohlendioxid :
Kohlendioxid
Kohlendioxyd
Kohlensäure
Kohlensäureanhydrid
Pháp
Gaz carbonique :
anhydride carbonique
dioxyde de carbone
gaz carbonique
anhydride carbonique,dioxyde de carbone,gaz carbonique /ENVIR,FOOD,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Kohlendioxid; Kohlendioxid; Kohlendioxyd; Kohlensäure; Kohlensäureanhydrid
[EN] carbon dioxide
[FR] anhydride carbonique; dioxyde de carbone; gaz carbonique
[EN] Carbon dioxide :
[FR] Gaz carbonique :
[DE] Kohlendioxid :
[VI] một khí không màu sắc tạo ra từ chuyển hóa của đường và mỡ, và được chuyên chở như một chất phế thải đến phổi để thở ra ngoài không khí. Công thức hóa học là CO2.