TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kohlendioxid

cacbon đioxit

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CO2

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Khí carbonic

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

carbon dioxide <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

kohlendioxid

Carbon dioxide

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
kohlendioxid :

Carbon dioxide :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
flüssiges kohlendioxid

liquid carbon dioxide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
radioaktives kohlendioxid

14CO2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radioactive carbon dioxide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kohlendioxid

Kohlendioxid

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohlendioxyd

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kohlensäure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kohlensäureanhydrid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
kohlendioxid :

Kohlendioxid :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
flüssiges kohlendioxid

LCO2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flüssiges Kohlendioxid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
radioaktives kohlendioxid

14CO2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radioaktives Kohlendioxid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kohlendioxid :

Gaz carbonique :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
kohlendioxid

anhydride carbonique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dioxyde de carbone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gaz carbonique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
flüssiges kohlendioxid

gaz carbonique liquide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
radioaktives kohlendioxid

14CO2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dioxyde de carbone radioactif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohlendioxid /nt/HOÁ, Đ_TỬ, THAN, CT_MÁY, ÔNMT/

[EN] carbon dioxide

[VI] cacbon đioxit

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kohlendioxid

carbon dioxide (CO2)

Kohlendioxid

carbon dioxide

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kohlendioxid

[EN] carbon dioxide

[VI] carbon dioxide < h>

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kohlendioxid,Kohlendioxyd,Kohlensäure,Kohlensäureanhydrid /ENVIR,FOOD,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kohlendioxid; Kohlendioxid; Kohlendioxyd; Kohlensäure; Kohlensäureanhydrid

[EN] carbon dioxide

[FR] anhydride carbonique; dioxyde de carbone; gaz carbonique

LCO2,flüssiges Kohlendioxid

[DE] LCO2; flüssiges Kohlendioxid

[EN] liquid carbon dioxide

[FR] gaz carbonique liquide

LCO2,flüssiges Kohlendioxid /INDUSTRY/

[DE] LCO2; flüssiges Kohlendioxid

[EN] liquid carbon dioxide

[FR] gaz carbonique liquide

14CO2,radioaktives Kohlendioxid /INDUSTRY-CHEM/

[DE] 14CO2; radioaktives Kohlendioxid

[EN] 14CO2; radioactive carbon dioxide

[FR] 14CO2; dioxyde de carbone radioactif

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kohlendioxid

[EN] carbon dioxide

[VI] Khí carbonic

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Kohlendioxid

[VI] cacbon đioxit

[EN] carbon dioxide

Từ điển Polymer Anh-Đức

carbon dioxide

Kohlendioxid

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Kohlendioxid

[DE] Kohlendioxid

[EN] Carbon dioxide

[VI] CO2

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Kohlendioxid :

[EN] Carbon dioxide :

[FR] Gaz carbonique :

[DE] Kohlendioxid :

[VI] một khí không màu sắc tạo ra từ chuyển hóa của đường và mỡ, và được chuyên chở như một chất phế thải đến phổi để thở ra ngoài không khí. Công thức hóa học là CO2.