TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
khí chưa rửa
khí thô
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
khí chưa rửa
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Anh
khí chưa rửa
unpurified gas
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
unpurified gas
khí thô, khí chưa rửa