TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí gây nổ

khí gây nổ

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Anh

khí gây nổ

Detonating gas

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Đức

khí gây nổ

Sprenggas

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Brennendes Magnesium darf nicht mit Wasser gelöscht werden, da Magnesium dem Wasser Sauerstoff entzieht und reinen Wasserstoff freisetzt. Es kommt zur Knallgasexplosion.

Đối với magnesi đang cháy, không được dùng nước để dập tắt vì magnesi sẽ hút oxy của nước khiến cho khí hydro thoát ra và tạo nên khí gây nổ.

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

khí gây nổ

[DE] Sprenggas

[EN] Detonating gas

[VI] khí gây nổ