TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí kín

khí kín

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

kín gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khí cao cấp

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

khí kín

airproof

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Dense air

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Dense air

khí cao cấp, khí kín

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

airproof

khí kín, kín gió