TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí khô

khí khô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khí khô

dry gas

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bedarf an Trockenluft:

Lượng không khí khô cần thiết:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Trockenluftfilter

Bộ lọc không khí khô

Trockenluftfilter

Bộ lọc không khí khô.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Trockene Luft

Không khí khô

 Trockenlufttrockner

 Máy sấy không khí khô

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dry gas

khí khô