Việt
khí lò
ga lò
khí ông khói
Anh
furnace gas
producer gas
suction gas
furnace air
oven gas
furnace gases
stock gas
Đức
Heizgas
Steuerung in luftgefederten Fahrzeugen durch den Druck im Federbalg, in mechanisch gefederten durch den Federweg.
Điều khiển bằng áp suất trong ống khí lò xo ởô tô có hệ thống đàn hồi bằng không khí hay bằng khoảng hành trình lò xo ở ô tô có hệ thống đàn hồi cơ học.
Heizgas /n -es, -e/
khí lò, khí ông khói; Heiz
khí lò, ga lò