TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí lọc

khí lọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khí lọc

refinery gas

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die zu filtrierenden Lösungen werden bei der Vakuumfiltration mit Unterdruck durch die sterile Membranfiltereinheit gesaugt oder bei leicht schäumenden Inhaltsstoffen mit Stickstoff oder Druckluft gedrückt (Druckfiltration) (Bild 2).

Dung dịch lọc trong lọc chân không với áp suất âm được hút thông qua một đơn vị màng lọc vô trùng hoặc ở các chất dễ tạo bọt thì chúng được nén với khí nitơ hoặc với áp suất không khí (lọc áp suất) (Hình 2).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

refinery gas

khí lọc