TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí loãng

khí loãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

khí nghèo

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

khí loãng

low-density gas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rarefied

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Weak gas

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They have even convinced themselves that thin air is good for their bodies and, following that logic, have gone on spare diets, refusing all but the most gossamer food.

Thậm chí họ còn tự huyễn hoặc rằng không khí loãng tốt cho cơ thể. Theo lô-gích này, họ ăn uống kiêng khem và chịu dùng những thứ thực phẩm thanh đạm nhất.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie haben sich sogar eingeredet, die dünne Luft sei gut für ihren Körper.

Thậm chí họ còn tự huyễn hoặc rằng không khí loãng tốt cho cơ thể.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Weak gas

khí nghèo, khí loãng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

low-density gas, rarefied

khí loãng