refinery gas /hóa học & vật liệu/
khí nhà máy lọc dầu
refinery gas /hóa học & vật liệu/
khí nhà máy lọc dầu (sản phẩm chưng cất)
refinery gas
khí nhà máy lọc dầu
refinery gas
khí nhà máy lọc dầu (sản phẩm chưng cất)
refinery gas
khí nhà máy lọc dầu
refinery gas, refining plant
khí nhà máy lọc dầu (sản phẩm chưng cất)
refinery gas /điện/
khí nhà máy lọc dầu
refinery gas /điện/
khí nhà máy lọc dầu (sản phẩm chưng cất)