Việt
khí quay tụ
Đức
Drehsturm
Drehsturm /m -(e)s, -stürme/
khí quay tụ; [trận, cơn] bão, bão táp, bão tố, cuồng phong; [cái] buồng gió xoáy, thùng gió xoáy, thùng gió khủ bụi; -