Việt
khí sót
khí thải
khí dư
Anh
residual gas
spent gas n.
end gas
Đức
Restgas
Restgas /nt/Đ_TỬ, ÔNMT/
[EN] residual gas
[VI] khí dư, khí sót
khí sót (trong động cơ); khí thải
Khí sót (trong động cơ 2 kỳ)
residual gas /hóa học & vật liệu/