TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí thoát

khí ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khí thoát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khí thoát

off gas

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Tritt z.B. im Kreis 21 ein Leck auf, so strömt Luft ab.

Thí dụ mạch 21 bị hở, khí thoát đi.

Speiser lassen beim Befüllen die Luft entweichen.

Đậu hơi để cho không khí thoát ra lúc đổ khuôn.

Luft entweicht aus dem Luftpolster durch das geöffnete Magnetventil.

Không khí thoát ra khỏi đệm hơi qua van điện từ được mở.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Absperrflüssigkeit

Chất lỏng chặn khí thoát

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Drosselung der Abluft

Tiết lưu khí thoát

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

off gas

khí ra, khí thoát