Việt
khí ra
khí thoát
Anh
off gas
Tritt z.B. im Kreis 21 ein Leck auf, so strömt Luft ab.
Thí dụ mạch 21 bị hở, khí thoát đi.
Speiser lassen beim Befüllen die Luft entweichen.
Đậu hơi để cho không khí thoát ra lúc đổ khuôn.
Luft entweicht aus dem Luftpolster durch das geöffnete Magnetventil.
Không khí thoát ra khỏi đệm hơi qua van điện từ được mở.
Absperrflüssigkeit
Chất lỏng chặn khí thoát
Drosselung der Abluft
Tiết lưu khí thoát
khí ra, khí thoát